English for tourism and hospitality

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “tourist car”, “tourist bus” hoặc “tourist vehicle” có nghĩa “Quần vợt” và nghĩa tiếng Việt

Xe du lịch là loại xe chuyên chở hành khách cho mục đích đi du lịch, tour, thăm quan,... Các loại xe phổ biến như 4 chỗ, 7 chỗ, 16 chỗ.

Kết quả: 15505822, Thời gian: 0.92

Combinations with other parts of speech

Kết quả: 513, Thời gian: 0.0326

Combinations with other parts of speech

Kết quả: 893, Thời gian: 0.0279

Cùng DOL học thêm những từ liên quan đến tourist nhé!

- Tour: động từ chỉ hoạt động đi du lịch, thường đi kèm với một chuyến đi được sắp xếp trước. Ví dụ: We are going to tour Europe next summer (Chúng tôi sẽ đi du lịch Châu Âu vào mùa hè tới).

- Tourism: danh từ chỉ ngành công nghiệp du lịch, bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc du lịch. Ví dụ: Tourism is a major source of income for many countries. (Du lịch là một nguồn thu lớn cho nhiều quốc gia).

- Touristy: tính từ miêu tả một nơi hoặc một hoạt động mang tính du lịch nhiều. Ví dụ: This street is too touristy, let's go somewhere else. (Đường phố này quá nhiều du khách, chúng ta hãy đi đâu đó khác).

- Tourist trap: cụm từ chỉ một nơi du lịch nơi người ta thường bị lừa bởi các hoạt động du lịch quá đắt đỏ hoặc không đáng giá. Ví dụ: That restaurant is a total tourist trap, the food is terrible and overpriced. (Nhà hàng đó hoàn toàn là một cái bẫy du khách, đồ ăn tệ và giá cả quá cao).